Đọc nhanh: 栖身之所 (tê thân chi sở). Ý nghĩa là: chốn nương thân.
栖身之所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chốn nương thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栖身之所
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 安身立命 之 所
- nơi yên thân gởi phận
- 创新 关键 之 所在
- Điểm mấu chốt của sự sáng tạo.
- 藏身 之 所
- nơi náu mình
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 实不相瞒 这 就是 我们 的 栖身之地
- Thành thật mà nói, đây là nơi chúng tôi đang sống.
- 你 在 我们 所有人 之上
- Bạn ở trên tất cả chúng tôi.
- 由 你 身边 的 事物 开始 , 把 这 观念 套用 在 你 目光 所及 之物
- Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
所›
栖›
身›