Đọc nhanh: 格式刷 (các thức xoát). Ý nghĩa là: quét định dạng.
格式刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét định dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式刷
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
式›
格›