Đọc nhanh: 树立形象 (thụ lập hình tượng). Ý nghĩa là: Tạo dựng hình ảnh.
树立形象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạo dựng hình ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树立形象
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 的 比方 很 形象
- Thí dụ của anh ấy rất thú vị.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 他 的 形象 又 活 现在 我 眼前 了
- hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
树›
立›
象›