Đọc nhanh: 形象化 (hình tượng hoá). Ý nghĩa là: hình tượng hoá.
形象化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình tượng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形象化
- 他 用 恭维 来 提升 他 的 形象
- Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.
- 他 的 比方 很 形象
- Thí dụ của anh ấy rất thú vị.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
形›
象›