形象化 xíngxiàng huà
volume volume

Từ hán việt: 【hình tượng hoá】

Đọc nhanh: 形象化 (hình tượng hoá). Ý nghĩa là: hình tượng hoá.

Ý Nghĩa của "形象化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

形象化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình tượng hoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形象化

  • volume volume

    - yòng 恭维 gōngwei lái 提升 tíshēng de 形象 xíngxiàng

    - Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.

  • volume volume

    - de 比方 bǐfang hěn 形象 xíngxiàng

    - Thí dụ của anh ấy rất thú vị.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 点染 diǎnrǎn 形象 xíngxiàng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 劳动 láodòng 人民 rénmín cháng 根据 gēnjù 天象 tiānxiàng 预测 yùcè 天气 tiānqì de 变化 biànhuà

    - Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ 幻化成 huànhuàchéng 各种 gèzhǒng 形状 xíngzhuàng

    - Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.

  • volume volume

    - 发型 fàxíng duì de 形象 xíngxiàng de 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 想象 xiǎngxiàng chū lóng de 形象 xíngxiàng

    - Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao