Đọc nhanh: 藏起来 (tàng khởi lai). Ý nghĩa là: Cất đi. Ví dụ : - 他把钱藏起来 Anh ấy cất tiền đi
藏起来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cất đi
《藏起来》是中美混血儿歌手倪安东(Anthony Neely)演唱的歌曲。
- 他 把 钱 藏 起来
- Anh ấy cất tiền đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏起来
- 他藏 起来 了
- anh ấy núp rồi.
- 他 把 钱 藏 起来
- Anh ấy cất tiền đi
- 爱丽丝 藏 起来 了
- Alice đang trốn ở đâu đó.
- 把 选好 的 种子 好好 保藏 起来
- cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn
- 东西 不 多 , 收拾 起来 很 便当
- đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng
- 把 不用 的 器具 储藏 起来
- đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.
- 我们 藏 在 灌木丛 后 , 准备 向 来犯 者 发起 突然袭击
- Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
藏›
起›