藏起来 cáng qǐlái
volume volume

Từ hán việt: 【tàng khởi lai】

Đọc nhanh: 藏起来 (tàng khởi lai). Ý nghĩa là: Cất đi. Ví dụ : - 他把钱藏起来 Anh ấy cất tiền đi

Ý Nghĩa của "藏起来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏起来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cất đi

《藏起来》是中美混血儿歌手倪安东(Anthony Neely)演唱的歌曲。

Ví dụ:
  • volume volume

    - qián cáng 起来 qǐlai

    - Anh ấy cất tiền đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏起来

  • volume volume

    - 他藏 tācáng 起来 qǐlai le

    - anh ấy núp rồi.

  • volume volume

    - qián cáng 起来 qǐlai

    - Anh ấy cất tiền đi

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī cáng 起来 qǐlai le

    - Alice đang trốn ở đâu đó.

  • volume volume

    - 选好 xuǎnhǎo de 种子 zhǒngzi 好好 hǎohǎo 保藏 bǎocáng 起来 qǐlai

    - cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn

  • volume volume

    - 东西 dōngxī duō 收拾 shōushí 起来 qǐlai hěn 便当 biàndāng

    - đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng

  • volume volume

    - 不用 bùyòng de 器具 qìjù 储藏 chǔcáng 起来 qǐlai

    - đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cáng zài 灌木丛 guànmùcóng hòu 准备 zhǔnbèi xiàng 来犯 láifàn zhě 发起 fāqǐ 突然袭击 tūránxíjī

    - Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè ne 你们 nǐmen 怎么 zěnme 聊起 liáoqǐ 天儿 tiāner lái le

    - Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao