Đọc nhanh: 低栏 (đê lan). Ý nghĩa là: chạy vượt rào thấp (môn thi đấu thể thao của nữ); rào thấp.
低栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy vượt rào thấp (môn thi đấu thể thao của nữ); rào thấp
女子径赛项目之一,规定距离为80米,栏架高76.2厘米;规定距离为100米,栏架高84厘米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低栏
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他们 贬低 了 她 的 贡献
- Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
栏›