Đọc nhanh: 勾栏 (câu lan). Ý nghĩa là: câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên ở Trung Quốc).
勾栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên ở Trung Quốc)
宋元时称演出杂剧、百戏的场所,后来指妓院也作勾阑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾栏
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 他 终于 可以 勾掉 这笔 账 了
- Anh ấy cuối cùng đã có thể xóa khoản nợ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
栏›