Đọc nhanh: 栏柜 (lan cử). Ý nghĩa là: tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê.
栏柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê
拦柜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏柜
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 你 能 帮 我 搬 一下 这个 柜子 吗 ?
- Cậu có thể chuyển cái tủ này giúp tôi không?
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 他 把 物品 放进 了 储物柜
- Anh ấy đặt đồ vào tủ đồ.
- 你 可以 把 衣服 放进 依柜里
- Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
栏›