Đọc nhanh: 扶栏 (phù lan). Ý nghĩa là: tay vịn.
扶栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay vịn
扶手用的栏杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶栏
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 大 商场 里 设有 自动扶梯
- Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 出 郭 相扶 将
- Dìu nhau ra khỏi thành.
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扶›
栏›