栏杆 lángān
volume volume

Từ hán việt: 【lan can】

Đọc nhanh: 栏杆 (lan can). Ý nghĩa là: lan can; tay vịn. Ví dụ : - 桥栏杆。 lan can cầu.. - 石栏杆。 lan can đá.. - 她总是用挂锁把自行车锁在栏杆上。 Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

Ý Nghĩa của "栏杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

栏杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lan can; tay vịn

道路、桥梁两侧或凉台、看台等的边上起拦挡、保护作用的设施。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桥栏杆 qiáolángān

    - lan can cầu.

  • volume volume

    - 石栏杆 shílángān

    - lan can đá.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 挂锁 guàsuǒ 自行车 zìxíngchē suǒ zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏杆

  • volume volume

    - 石栏杆 shílángān

    - lan can đá.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 挂锁 guàsuǒ 自行车 zìxíngchē suǒ zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

  • volume volume

    - zhe 栏杆 lángān 慢慢 mànmàn 下楼 xiàlóu

    - Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.

  • volume volume

    - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • volume volume

    - 桥栏杆 qiáolángān

    - lan can cầu.

  • volume volume

    - 斜靠 xiékào zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy dựa vào lan can

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē liàn zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy xích xe đạp vào lan can.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao