Đọc nhanh: 栋号 (đống hiệu). Ý nghĩa là: cao ốc; nhà cao tầng.
栋号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao ốc; nhà cao tầng
单体建筑物或构筑物的通称一个栋号是建筑上具有独立使用功能的最终产品,如住宅、商店、影剧院等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栋号
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 今天 晚上 能 不能 赶到 还是 个 问号
- tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
栋›