Đọc nhanh: 横幅标语 (hoành bức tiêu ngữ). Ý nghĩa là: biểu ngữ khẩu hiệu.
横幅标语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu ngữ khẩu hiệu
slogan banner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横幅标语
- 贴 标语
- dán khẩu hiệu
- 巨幅 横标
- biểu ngữ lớn
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 横幅标语 横挂 街边
- Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 我 的 目标 是 学习 英语
- Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
标›
横›
语›