Đọc nhanh: 标题语 (tiêu đề ngữ). Ý nghĩa là: mục nhập (trong từ điển), từ tiêu đề.
标题语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mục nhập (trong từ điển)
entry (in dictionary)
✪ 2. từ tiêu đề
title word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标题语
- 套红 标题
- in đỏ tiêu đề
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 我 设计 了 新 的 宣传 标语
- Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 你们 下 一道 谜题 是 猜谜语
- Câu đố tiếp theo của bạn là một câu đố.
- 她 用 一口 汉语 回答 问题
- Cô ấy dùng một câu tiếng Trung để trả lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
语›
题›