口号 kǒuhào
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu hiệu】

Đọc nhanh: 口号 (khẩu hiệu). Ý nghĩa là: khẩu hiệu, khẩu lệnh; mật lệnh (thời xưa); mật mã; mật ngữ, châm ngôn; cách ngôn; ngạn ngữ; tục ngữ. Ví dụ : - 呼口号。 hô khẩu hiệu.. - 标语口号。 biểu ngữ khẩu hiệu.

Ý Nghĩa của "口号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

口号 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khẩu hiệu

供口头呼喊的有纲领性和鼓动作用的简短句子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呼口号 hūkǒuhào

    - hô khẩu hiệu.

  • volume volume

    - 标语 biāoyǔ 口号 kǒuhào

    - biểu ngữ khẩu hiệu.

✪ 2. khẩu lệnh; mật lệnh (thời xưa); mật mã; mật ngữ

旧指口令口头暗号

✪ 3. châm ngôn; cách ngôn; ngạn ngữ; tục ngữ

指打油诗、顺口溜或俗谚之类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口号

  • volume volume

    - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • volume volume

    - 空喊 kōnghǎn 口号 kǒuhào

    - chỉ hô khẩu hiệu suông.

  • volume volume

    - 标语 biāoyǔ 口号 kǒuhào

    - biểu ngữ khẩu hiệu.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 窗口 chuāngkǒu 办理 bànlǐ 身份证 shēnfènzhèng

    - Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.

  • volume volume

    - 他亮 tāliàng 音喊 yīnhǎn 口号 kǒuhào zhēn 带劲 dàijìn

    - Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.

  • volume volume

    - cāi 一下 yīxià zài 这些 zhèxiē kǒu 红色 hóngsè hào 其中 qízhōng 一个 yígè shì zuì 喜欢 xǐhuan de

    - Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?

  • volume volume

    - zài 出口 chūkǒu shàng zuì 重要 zhòngyào de 价格 jiàgé 讯号 xùnhào shì 美元 měiyuán

    - Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 喊出 hǎnchū le 口号 kǒuhào

    - Cô ấy hô lớn khẩu hiệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao