Đọc nhanh: 标语牌 (tiêu ngữ bài). Ý nghĩa là: tấm biển.
标语牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm biển
placard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标语牌
- 贴 标语
- dán khẩu hiệu
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 我 的 目标 是 学习 英语
- Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 我 设计 了 新 的 宣传 标语
- Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
牌›
语›