Đọc nhanh: 标志朋友 (tiêu chí bằng hữu). Ý nghĩa là: gắn thẻ (facebook......).
标志朋友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gắn thẻ (facebook......)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标志朋友
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 我们 因 志趣相投 成为 朋友
- Chúng tôi trở thành bạn bè vì có cùng sở thích.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 他们 是 志同道合 的 朋友
- Bọn họ là những người bạn cùng chung chí hướng.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
志›
朋›
标›