Đọc nhanh: 标定支架 (tiêu định chi giá). Ý nghĩa là: giá đo tiêu chuẩn quy định.
标定支架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đo tiêu chuẩn quy định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标定支架
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 任务 目标 定 了
- Mục tiêu nhiệm vụ đã định.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 公司 锁定 了 今年 的 销售 目标
- Công ty đã khóa cố định mục tiêu doanh số năm nay.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
支›
架›
标›