Đọc nhanh: 标准模型 (tiêu chuẩn mô hình). Ý nghĩa là: Mô hình chuẩn (của vật lý hạt). Ví dụ : - 你考虑过研究标准模型物理学吗 Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
标准模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mô hình chuẩn (của vật lý hạt)
Standard Model (of particle physics)
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准模型
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 的 产品 不 符合标准
- Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
型›
标›
模›