Đọc nhanh: 树状细胞 (thụ trạng tế bào). Ý nghĩa là: tế bào đuôi gai.
树状细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào đuôi gai
dendritic cell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树状细胞
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
- 树枝 两端 细又长
- Hai đầu của cành cây mảnh và dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
状›
细›
胞›