Đọc nhanh: 标准套房 (tiêu chuẩn sáo phòng). Ý nghĩa là: Căn hộ tiêu chuẩn.
标准套房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Căn hộ tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准套房
- 一间 套房
- một phòng xép
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 他 的 动作 特别 标准
- Động tác của cô ấy rất chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
套›
房›
标›