Đọc nhanh: 标准程序 (tiêu chuẩn trình tự). Ý nghĩa là: Chương trình chuẩn.
标准程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准程序
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 程 的 标准 历代 不同
- Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.
- 他 的 成绩 刚够 标准
- Thành tích của anh ấy vừa đủ tiêu chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
序›
标›
程›