Đọc nhanh: 布帛菽粟 (bố bạch thục túc). Ý nghĩa là: cơm áo (vật rất bình thường nhưng không thể thiếu trong cuộc sống).
布帛菽粟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm áo (vật rất bình thường nhưng không thể thiếu trong cuộc sống)
菽:豆类总称粟:谷子比喻虽然平常但是日常不可缺少的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布帛菽粟
- 布帛
- vải lụa
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
帛›
粟›
菽›