柱状图 zhùzhuàng tú
volume volume

Từ hán việt: 【trụ trạng đồ】

Đọc nhanh: 柱状图 (trụ trạng đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ cột.

Ý Nghĩa của "柱状图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柱状图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu đồ cột

bar chart

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柱状图

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 中国 zhōngguó 人民 rénmín 民主专政 mínzhǔzhuānzhèng de 柱石 zhùshí

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 概状 gàizhuàng hěn 宁静 níngjìng

    - Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 菠萝 bōluó de 形状 xíngzhuàng shì 圆柱形 yuánzhùxíng de

    - Hình dạng của quả dứa là hình trụ.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 不可名状 bùkěmíngzhuàng

    - Không thể tả xiết được.

  • volume volume

    - zuò le 一个 yígè 柱状 zhùzhuàng de 木雕 mùdiāo

    - Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.

  • volume volume

    - 石柱 shízhù shàng 雕刻 diāokè zhe 细巧 xìqiǎo de 图案 túàn

    - những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 柱状 zhùzhuàng de 蛋糕 dàngāo 看起来 kànqǐlai hěn měi

    - Cái bánh gato hình trụ này trông rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYG (木卜土)
    • Bảng mã:U+67F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao