Đọc nhanh: 柱状图 (trụ trạng đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ cột.
柱状图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ cột
bar chart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柱状图
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 这个 柱状 的 蛋糕 看起来 很 美
- Cái bánh gato hình trụ này trông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
柱›
状›