查水表 chá shuǐbiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tra thuỷ biểu】

Đọc nhanh: 查水表 (tra thuỷ biểu). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) (của cảnh sát) để yêu cầu được cho vào với lý do kiểm tra đồng hồ nước, sà lan vào nhà người ta giả vờ.

Ý Nghĩa của "查水表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查水表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) (của cảnh sát) để yêu cầu được cho vào với lý do kiểm tra đồng hồ nước

(Internet slang) (of the police) to ask to be let in on the pretext of checking the water meter

✪ 2. sà lan vào nhà người ta giả vờ

to barge into people's home on false pretences

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查水表

  • volume volume

    - shēn 水池 shuǐchí 中水 zhōngshuǐ de 表面 biǎomiàn néng 产生 chǎnshēng 波纹 bōwén

    - Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.

  • volume volume

    - 查查 zhāzhā de 价格表 jiàgébiǎo

    - Chỉ cần nhìn vào bảng giá của tôi.

  • volume volume

    - 裂缝 lièfèng 漏水 lòushuǐ 表明 biǎomíng 房子 fángzi de 施工 shīgōng 质量 zhìliàng 不好 bùhǎo

    - Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.

  • volume volume

    - 蒸气 zhēngqì 接触 jiēchù lěng de 表面 biǎomiàn ér 凝结 níngjié chéng 水珠 shuǐzhū

    - Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.

  • volume volume

    - 调查 diàochá 表明 biǎomíng le 消费者 xiāofèizhě de 需求 xūqiú

    - Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì xiān 调查 diàochá 一下 yīxià máng 表态 biǎotài

    - chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.

  • volume volume

    - 查看 chákàn le 预约 yùyuē 列表 lièbiǎo

    - Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 流水 liúshuǐ 需要 xūyào 每月 měiyuè 检查 jiǎnchá

    - Dòng tiền của công ty cần được kiểm tra hàng tháng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao