Đọc nhanh: 查水表 (tra thuỷ biểu). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) (của cảnh sát) để yêu cầu được cho vào với lý do kiểm tra đồng hồ nước, sà lan vào nhà người ta giả vờ.
查水表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) (của cảnh sát) để yêu cầu được cho vào với lý do kiểm tra đồng hồ nước
(Internet slang) (of the police) to ask to be let in on the pretext of checking the water meter
✪ 2. sà lan vào nhà người ta giả vờ
to barge into people's home on false pretences
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查水表
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 去 查查 我 的 价格表
- Chỉ cần nhìn vào bảng giá của tôi.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 这件 事 你 先 去 调查 一下 , 不 忙 表态
- chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.
- 他 查看 了 预约 列表
- Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.
- 公司 的 流水 需要 每月 检查
- Dòng tiền của công ty cần được kiểm tra hàng tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
水›
表›