Đọc nhanh: 西瓜汁 (tây qua trấp). Ý nghĩa là: nước ép dưa hấu.
西瓜汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ép dưa hấu
西瓜汁:饮料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西瓜汁
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 他 掂量 了 一下 西瓜 , 说 有 八斤 来重
- anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 我 喝 了 一杯 黄瓜汁
- Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.
- 我们 有 西瓜汁
- Chúng tôi có nước ép dưa hấu.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 夏天 的 西瓜 已经 上市 了
- Dưa hấu mùa hè đã bắt đầu bán ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
瓜›
西›