西瓜汁 xīguā zhī
volume volume

Từ hán việt: 【tây qua trấp】

Đọc nhanh: 西瓜汁 (tây qua trấp). Ý nghĩa là: nước ép dưa hấu.

Ý Nghĩa của "西瓜汁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

西瓜汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước ép dưa hấu

西瓜汁:饮料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西瓜汁

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 西瓜 xīguā

    - Ba miếng dưa hấu.

  • volume volume

    - 掂量 diānliáng le 一下 yīxià 西瓜 xīguā shuō yǒu 八斤 bājīn 来重 láizhòng

    - anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.

  • volume volume

    - chī 西瓜 xīguā 利尿 lìniào

    - ăn dưa hấu lợi tiểu.

  • volume volume

    - le 一杯 yībēi 黄瓜汁 huángguāzhī

    - Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 西瓜汁 xīguāzhī

    - Chúng tôi có nước ép dưa hấu.

  • volume volume

    - mǎi le 斗大 dǒudà de 西瓜 xīguā

    - Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.

  • volume volume

    - mǎi de 西瓜 xīguā 非常 fēicháng zuò

    - Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān de 西瓜 xīguā 已经 yǐjīng 上市 shàngshì le

    - Dưa hấu mùa hè đã bắt đầu bán ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao