Đọc nhanh: 柔道服 (nhu đạo phục). Ý nghĩa là: Đồng phục môn võ judo.
柔道服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng phục môn võ judo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔道服
- 这道 光线 显得 柔和
- Ánh sáng này có vẻ mềm mại.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 地毯 很 柔软 , 走 在 上面 舒服
- Thảm rất mềm, đi trên đó rất thoải mái.
- 他 知道 是 自己 错 了 , 可嘴 上 还 不肯 服软
- anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.
- 这件 衣服 材料 很 柔软
- Chất liệu của áo này rất mềm.
- 这件 衣服 的 材质 很 柔软
- Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
柔›
道›