Đọc nhanh: 空手道服 (không thủ đạo phục). Ý nghĩa là: Đồng phục môn võ karate.
空手道服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng phục môn võ karate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空手道服
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 你 说 得 有 道理 , 我服 了
- Bạn nói có lý, tôi phục rồi.
- 你 有 道理 , 我算服 了 你 了
- anh có lý, tôi hoàn toàn tin anh.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
服›
空›
道›