Đọc nhanh: 柔佛海峡 (nhu phật hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Johor (giữa Malaysia và Singapore).
✪ 1. Eo biển Johor (giữa Malaysia và Singapore)
Straits of Johor (between Malaysia and Singapore)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔佛海峡
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 那边 是 海峡
- Bên đó là eo biển.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 这块 海绵 很 柔软
- Miếng xốp này rất mềm.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
峡›
柔›
海›