Đọc nhanh: 柔佛 (nhu phật). Ý nghĩa là: Johor (bang của Malaysia ở phía nam bán đảo Malayan).
柔佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Johor (bang của Malaysia ở phía nam bán đảo Malayan)
Johor (state of Malaysia at south of Malayan peninsula)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔佛
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
柔›