Đọc nhanh: 柑橘皮 (cam quất bì). Ý nghĩa là: Vỏ cam quýt.
柑橘皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ cam quýt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柑橘皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柑›
橘›
皮›