柑桔酱 gān jú jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【cam kết tương】

Đọc nhanh: 柑桔酱 (cam kết tương). Ý nghĩa là: mứt cam nhão.

Ý Nghĩa của "柑桔酱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柑桔酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mứt cam nhão

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柑桔酱

  • volume volume

    - 鱼子酱 yúzijiàng

    - trứng cá muối; mắm trứng cá.

  • volume volume

    - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • volume volume

    - 大葱 dàcōng zhàn jiàng

    - hành chấm tương.

  • volume volume

    - 多来点 duōláidiǎn 暹罗 xiānluó de 花生酱 huāshēngjiàng

    - Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 递给 dìgěi 酱油 jiàngyóu ma

    - Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?

  • volume volume

    - 基佬 jīlǎo men 特别 tèbié 在意 zàiyì 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Những chàng trai đồng tính quan tâm rất nhiều đến pesto.

  • volume volume

    - 香槟 xiāngbīn 没有 méiyǒu 鱼子酱 yúzijiàng 怎么 zěnme 能行 néngxíng ne

    - Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.

  • volume volume

    - 大婶 dàshěn 多放些 duōfàngxiē fàn 少放些 shǎofàngxiē 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Gān , Qián
    • Âm hán việt: Cam , Kiềm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTM (木廿一)
    • Bảng mã:U+67D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié , Jú , Xié
    • Âm hán việt: Cát , Kiết , Kết , Quất
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGR (木土口)
    • Bảng mã:U+6854
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
    • Bảng mã:U+9171
    • Tần suất sử dụng:Trung bình