Đọc nhanh: 包装好的肉 (bao trang hảo đích nhụ). Ý nghĩa là: Thịt.
包装好的肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装好的肉
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 刚好 包得 住 我 的 头
- Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 好久不见 你 的 身体 长 这么 肉
- Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
- 你 做 的 鸡肉 很 好吃
- Món thịt gà bạn nấu rất ngon.
- 妈妈 做 的 炸肉丸 很 好吃
- Món thịt viên chiên mẹ nấu rất ngon.
- 她 的 女装 配件 包括 项链 、 手镯 和 耳环
- Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
好›
的›
⺼›
肉›
装›