Đọc nhanh: 浓肉汁 (nùng nhụ trấp). Ý nghĩa là: Chiết xuất của thịt.
浓肉汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiết xuất của thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓肉汁
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 墨汁 浓 , 书写 很 顺畅
- Mực đậm viết rất trơn tru.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 我 开始 喝带 果肉 的 橘子汁 了
- Tôi bắt đầu uống nước cam có bã.
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
浓›
⺼›
肉›