Đọc nhanh: 柑子酱 (cam tử tương). Ý nghĩa là: Nước sốt cam.
柑子酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sốt cam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柑子酱
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 这个 胖子 喜欢 吃 果酱
- Người đàn ông béo này thích ăn mứt.
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 肯定 是 这位 橘子酱 伯爵
- Tôi cá đó là Bá tước Marmalade ở đây.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
柑›
酱›