扁柏 biǎnbǎi
volume volume

Từ hán việt: 【biển bách】

Đọc nhanh: 扁柏 (biển bách). Ý nghĩa là: cây trắc bá diệp; cây chamaecyparis obtusa; cây biển bách; cây bách lá tù.

Ý Nghĩa của "扁柏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扁柏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây trắc bá diệp; cây chamaecyparis obtusa; cây biển bách; cây bách lá tù

常绿乔木,叶子像鳞片,果实呈球形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁柏

  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng bǎi

    - Tớ họ Bách.

  • volume volume

    - 古柏 gǔbǎi 参天 cāntiān

    - cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây

  • volume volume

    - hǎo xiǎng 柏克莱 bǎikèlái

    - Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 柏木 bǎimù zuò 家具 jiājù

    - Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 一棵 yīkē 柏树 bǎishù

    - Trong sân nhà tôi có một cây bách.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn 咯吱 gēzhī 咯吱 gēzhī 地直 dìzhí xiǎng

    - đòn gánh kẽo kẹt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao