Đọc nhanh: 扁柏 (biển bách). Ý nghĩa là: cây trắc bá diệp; cây chamaecyparis obtusa; cây biển bách; cây bách lá tù.
扁柏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trắc bá diệp; cây chamaecyparis obtusa; cây biển bách; cây bách lá tù
常绿乔木,叶子像鳞片,果实呈球形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁柏
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我姓 柏
- Tớ họ Bách.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 我家 院子 里 有 一棵 柏树
- Trong sân nhà tôi có một cây bách.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
柏›