bǎi
volume volume

Từ hán việt: 【bá.bách】

Đọc nhanh: (bá.bách). Ý nghĩa là: cây bách; trắc bách, gỗ bách, Bách (tên một nước ở Trung Quốc ngày xưa). Ví dụ : - 柏树的木材有香气。 Gỗ của cây bách có hương thơm.. - 那是一棵非常高大的柏树。 Đó là một cây bách rất cao lớn.. - 我家院子里有一棵柏树。 Trong sân nhà tôi có một cây bách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cây bách; trắc bách

柏树,也叫侧柏、扁柏,常录乔木。鳞片状,木材细致,有香气。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 柏树 bǎishù de 木材 mùcái yǒu 香气 xiāngqì

    - Gỗ của cây bách có hương thơm.

  • volume volume

    - shì 一棵 yīkē 非常 fēicháng 高大 gāodà de 柏树 bǎishù

    - Đó là một cây bách rất cao lớn.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 一棵 yīkē 柏树 bǎishù

    - Trong sân nhà tôi có một cây bách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. gỗ bách

柏木,也叫垂柏,常绿乔木。小枝下垂,叶呈鳞片状,木质细致,有香气。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 桌子 zhuōzi shì yòng 柏木 bǎimù zuò de

    - Cái bàn này được làm từ gỗ bách.

  • volume volume

    - 柏木 bǎimù yǒu hěn hǎo de 香气 xiāngqì

    - Gỗ bách có hương thơm rất tốt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 柏木 bǎimù zuò 家具 jiājù

    - Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. Bách (tên một nước ở Trung Quốc ngày xưa)

古国名故地在今河南省西平县

Ví dụ:
  • volume volume

    - 柏是 bǎishì 一个 yígè 古代 gǔdài de 国家 guójiā

    - Bách là một quốc gia cổ đại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng shì 古代 gǔdài 柏国 bǎiguó de 故地 gùdì

    - Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.

  • volume volume

    - 柏国 bǎiguó zài jīn 河南省 hénánshěng 西平县 xīpíngxiàn

    - Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. họ Bách

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng bǎi

    - Tớ họ Bách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - sōng 柏森森 bǎisēnsēn

    - tùng bách um tùm.

  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi 苍苍 cāngcāng

    - tùng bách xanh ngắt

  • volume volume

    - 柏林墙 bólínqiáng dào le

    - Bức tường berlin vừa đổ.

  • volume volume

    - 柏木 bǎimù yǒu hěn hǎo de 香气 xiāngqì

    - Gỗ bách có hương thơm rất tốt.

  • volume volume

    - 柏是 bǎishì 一个 yígè 古代 gǔdài de 国家 guójiā

    - Bách là một quốc gia cổ đại.

  • volume volume

    - 柏国 bǎiguó zài jīn 河南省 hénánshěng 西平县 xīpíngxiàn

    - Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 一棵 yīkē 柏树 bǎishù

    - Trong sân nhà tôi có một cây bách.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao