Đọc nhanh: 枯草热 (khô thảo nhiệt). Ý nghĩa là: sốt mùa hè.
枯草热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt mùa hè
hay fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯草热
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 这个 草地 现在 很 枯
- Cánh đồng cỏ này giờ đã rất khô héo.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枯›
热›
草›