Đọc nhanh: 枯草 (khô thảo). Ý nghĩa là: cỏ khô, cỏ khô héo.
枯草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ khô
dry grass
✪ 2. cỏ khô héo
withered grass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯草
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 两眼 枯涩
- đôi mắt không long lanh.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 这个 草地 现在 很 枯
- Cánh đồng cỏ này giờ đã rất khô héo.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枯›
草›