Đọc nhanh: 枯叶剂 (khô hiệp tễ). Ý nghĩa là: Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ).
枯叶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ)
Agent Orange (herbicide)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯叶剂
- 把 枯 树叶 扒 在 一起
- Cào lá khô lại với nhau.
- 枯枝败叶
- cành khô lá héo
- 窗外 的 树叶 已经 枯萎 了
- Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
- 杯子 里 有些 枯 的 茶叶
- Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.
- 那些 树叶 开始 枯萎 了
- Những chiếc lá đó bắt đầu héo úa.
- 初冬 , 树上 还 残存 几片 枯叶
- đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
叶›
枯›