Đọc nhanh: 枪杆儿 (thương can nhi). Ý nghĩa là: nòng súng, báng súng.
枪杆儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nòng súng
gun barrel
✪ 2. báng súng
枪身, 泛指武器或武装力量也说枪杆子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪杆儿
- 枪杆子
- báng súng.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 步枪 的 坐 劲儿 不小
- Độ giật của súng trường không nhỏ.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 碰 劲儿 打中 了 一枪
- may mà bắn trúng một phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
杆›
枪›