枪杆儿 qiānggǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【thương can nhi】

Đọc nhanh: 枪杆儿 (thương can nhi). Ý nghĩa là: nòng súng, báng súng.

Ý Nghĩa của "枪杆儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枪杆儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nòng súng

gun barrel

✪ 2. báng súng

枪身, 泛指武器或武装力量也说枪杆子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪杆儿

  • volume volume

    - 枪杆子 qiānggǎnzi

    - báng súng.

  • volume volume

    - 一杆 yīgān qiāng

    - Một khẩu súng.

  • volume volume

    - 杆子 gānzi 头儿 tóuer

    - trùm băng cướp

  • volume volume

    - 钢笔杆 gāngbǐgǎn ér

    - quản bút

  • volume volume

    - 步枪 bùqiāng de zuò 劲儿 jìner 不小 bùxiǎo

    - Độ giật của súng trường không nhỏ.

  • volume volume

    - 他家 tājiā zhǐ 剩下 shèngxià 一个 yígè 光杆儿 guānggǎnér

    - nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.

  • volume volume

    - 枪杆 qiānggǎn 儿上 érshàng 前线 qiánxiàn

    - vác súng ra tiền tuyến.

  • volume volume

    - pèng 劲儿 jìner 打中 dǎzhòng le 一枪 yīqiāng

    - may mà bắn trúng một phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao