Đọc nhanh: 枪杆子 (thương can tử). Ý nghĩa là: nòng súng.
枪杆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nòng súng
gun barrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪杆子
- 枪托 子
- báng súng
- 枪杆子
- báng súng.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 枪杆 有些 生锈 了
- Báng súng có chút rỉ sét rồi.
- 我 难于 操纵 这个 变速杆 , 因为 我 是 左撇子
- Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.
- 男子 持枪 闯入 了 银行
- Người đàn ông cầm súng xông vào ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
杆›
枪›