Đọc nhanh: 枣椰树 (táo da thụ). Ý nghĩa là: cây chà là.
枣椰树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây chà là
棕榈科槟榔科的一棵树
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枣椰树
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 院子 里种 了 两株 枣树
- Trong sân trồng hai cây táo.
- 这棵 椰子树 长得 很 高
- Cây dừa này mọc rất cao.
- 椰树 在 海边 很 常见
- Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.
- 房后 有 几棵 枣树
- Sau nhà trồng mấy cây táo.
- 枣树 上 结满 了 果
- Trên cây táo đỏ đầy đủ.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
树›
椰›