zhī
volume volume

Từ hán việt: 【chi】

Đọc nhanh: (chi). Ý nghĩa là: cành; nhánh; ngành; que, cành; nhành; nhánh; cây; điếu. Ví dụ : - 这是一根树枝。 Đây là một cành cây.. - 树枝上长满了苹果。 Có đầy táo trên cành cây.. - 柳树长出了新枝。 Cây liễu mọc ra cành mới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 2

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cành; nhánh; ngành; que

(枝儿) 枝子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Đây là một cành cây.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī shàng 长满 zhǎngmǎn le 苹果 píngguǒ

    - Có đầy táo trên cành cây.

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 长出 zhǎngchū le 新枝 xīnzhī

    - Cây liễu mọc ra cành mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cành; nhành; nhánh; cây; điếu

用于树枝和带枝的花

Ví dụ:
  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一枝 yīzhī 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy tặng tôi một nhành hoa hồng.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 一枝 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Tôi đã thắp một cây nến.

  • volume volume

    - zhe 一枝 yīzhī

    - Anh ấy cầm một cây bút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī 拗断 ǎoduàn le

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • volume volume

    - 掰断 bāiduàn le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy bẽ gãy một cành cây.

  • volume

    - 鸟窝 niǎowō zài 树枝 shùzhī shàng

    - Tổ chim trên cành cây.

  • volume volume

    - yáo 树枝 shùzhī ràng niǎo fēi zǒu

    - Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 荔枝 lìzhī hěn 喷儿 pēnér

    - Vải thiều năm nay rất được mùa.

  • volume volume

    - zhe 一枝 yīzhī

    - Anh ấy cầm một cây bút.

  • volume volume

    - zhāi le 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Anh ấy đã hái một cành hoa mai.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 玫瑰 méiguī 修剪 xiūjiǎn 枝条 zhītiáo

    - Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao