Đọc nhanh: 疯枝 (phong chi). Ý nghĩa là: cành lốp (cành không kết quả).
疯枝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cành lốp (cành không kết quả)
农作物植株上不结果实的分枝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疯枝
- 疯枝
- Cành lốp (cành không ra hoa).
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
- 他们 下棋 下 疯魔 了
- họ đánh cờ rất say sưa.
- 他 喝 多 了 开始 撒酒疯
- Anh ấy uống nhiều và bắt đầu làm loạn.
- 他 割 树枝
- Anh ấy cắt cành cây.
- 鸟窝 在 树枝 上
- Tổ chim trên cành cây.
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枝›
疯›