果酸 guǒ suān
volume volume

Từ hán việt: 【quả toan】

Đọc nhanh: 果酸 (quả toan). Ý nghĩa là: Axit trái cây; AHA; axit alpha hydroxy (thành phần thường có trong mỹ phẩm).

Ý Nghĩa của "果酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

果酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Axit trái cây; AHA; axit alpha hydroxy (thành phần thường có trong mỹ phẩm)

果酸(Alpha Hydroxyl Acid,α-羟基酸,简称AHA)是从水果中提取的各种有机酸,是存在于多种天然水果或酸奶中的有效成分。包含葡萄酸、苹果酸、柑橘酸及乳酸等,因大多数由水果中提炼,故称果酸。其中以自甘蔗中提炼的甘醇酸运用最广。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果酸

  • volume volume

    - yǐng 果果 guǒguǒ hěn suān

    - Quả dâu đất rất chua.

  • volume volume

    - 未成熟 wèichéngshú de 苹果 píngguǒ shì suān de

    - Những quả táo chưa chín là chua.

  • volume volume

    - 果浆 guǒjiāng 味道 wèidao 酸甜 suāntián 可口 kěkǒu

    - Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 成熟 chéngshú de 水果 shuǐguǒ 很酸 hěnsuān

    - Hoa quả chưa chín rất chua.

  • volume volume

    - hái 没熟 méishú de 羊奶 yángnǎi guǒ hěn suān

    - Quả nhót chưa chín rất chua

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao