Đọc nhanh: 酸浆果树 (toan tương quả thụ). Ý nghĩa là: chua me.
酸浆果树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chua me
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸浆果树
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 四下里 一看 , 都 是 果树
- nhìn xung quanh, toàn là những cây ăn quả.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 他 对 嫁接 果树 有 丰富 的 经验
- anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.
- 园里 果树 间隔 稀
- Trong vườn cây ăn quả, khoảng cách giữa các cây thưa.
- 修整 果树
- chăm sóc cây ăn quả
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 他 说 他 计划 栽种 果树 和 蔬菜
- Ông ấy nói rằng ông dự định sẽ trồng cây ăn quả và rau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
树›
浆›
酸›