Đọc nhanh: 黄油果 (hoàng du quả). Ý nghĩa là: hạt bơ.
黄油果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄油果
- 这种 果仁 油性 大
- hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 我 喜欢 吃 牛油果
- Tôi thích ăn quả bơ.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
油›
黄›