Đọc nhanh: 果蔬酸酸乳 (quả sơ toan toan nhũ). Ý nghĩa là: sữa chua trái cây.
果蔬酸酸乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa chua trái cây
fruit sour milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果蔬酸酸乳
- 梬 果果 很 酸
- Quả dâu đất rất chua.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
果›
蔬›
酸›