果睡 guǒ shuì
volume volume

Từ hán việt: 【quả thuỵ】

Đọc nhanh: 果睡 (quả thuỵ). Ý nghĩa là: Thả rông; không mặc quần áo đi ngủ. Ví dụ : - 我从小就有着果睡的习惯。 Từ nhỏ đã có thói quen thả rông lúc ngủ

Ý Nghĩa của "果睡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

果睡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thả rông; không mặc quần áo đi ngủ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 有着 yǒuzhe 果睡 guǒshuì de 习惯 xíguàn

    - Từ nhỏ đã có thói quen thả rông lúc ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果睡

  • volume volume

    - 鼻塞 bísāi ràng 晚上 wǎnshang shuì 不好 bùhǎo

    - Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 瞌睡 kēshuì 手机 shǒujī diào 静音 jìngyīn

    - Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 会议 huìyì ràng 大家 dàjiā 昏昏欲睡 hūnhūnyùshuì

    - Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 有着 yǒuzhe 果睡 guǒshuì de 习惯 xíguàn

    - Từ nhỏ đã có thói quen thả rông lúc ngủ

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 旷工 kuànggōng 后果严重 hòuguǒyánzhòng

    - Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān 路上 lùshàng mǎi le 一些 yīxiē 水果 shuǐguǒ

    - Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao