Đọc nhanh: 刨冰 (bào băng). Ý nghĩa là: nước đá bào (thức ăn lạnh: bào đá nhuyễn, rưới si-rô lên, làm xong ăn ngay).
刨冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước đá bào (thức ăn lạnh: bào đá nhuyễn, rưới si-rô lên, làm xong ăn ngay)
一种冷食,把冰创成碎片,加上果汁等,现做现吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨冰
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
刨›